Từ điển Trần Văn Chánh
嗨 - hải
① 【嗨喲】hải yêu [haiyo] Dô ta, nào, này: 加油幹吶,嗨喲 Gắng sức làm nào, dô ta!; ② Như 咳 [hai]. Xem 嘿 [hei].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嗨 - hải
Tán thán từ đầu câu, biểu lộ sự hối hận.